Độ nhớt là gì? Tầm quan trọng độ nhớt trong động cơ
Tôi chắc chắn rằng bạn đã từng nghe: “Dầu là huyết mạch trong động cơ của bạn.” Nếu bạn không chọn đúng loại dầu, động cơ của bạn có khả năng bị hỏng, giảm tuổi thọ của động cơ. Vì vậy, việc lựa chọn đúng loại dầu động cơ cho chiếc xe của bạn là yếu tố quyết định đến độ bền, hiệu quả và tuổi thọ của động cơ. Nhưng dựa vào yếu tố nào để chọn được dầu nhớt phù hợp với động cơ của bạn? Đó chính là độ nhớt. Vậy độ nhớt là gì? Chúng có vai trò như thế nào? Chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Độ nhớt là gì? Ý nghĩa của độ nhớt
Độ nhớt là gì?
Độ nhớt là “Tính chất chống lại dòng chảy trong chất lỏng hoặc bán lỏng.” Về dầu của bạn, đó chỉ là một cách nói ưa thích độ nhớt của một lượng dầu chảy trong những điều kiện khác nhau như thế nào.
Ý nghĩa của độ nhớt
Độ nhớt dầu động cơ được thể hiện bằng các giá trị số. Điều này được chỉ định bởi các loại dầu động cơ, có nghĩa là đánh giá của dầu từ Hiệp hội Kỹ sư Ô tô (SAE). Trong mọi thời tiết, có hai phần cho số độ nhớt. Ví dụ 5W 30 có nghĩa là: Số và chữ cái đầu tiên, 5W là một biểu hiện của dầu chảy trong thời tiết lạnh như thế nào. “W” là viết tắt của mùa đông. Con số càng thấp, thì dầu càng trôi trong nhiệt độ lạnh hơn.
Xem thêm: 6 Cách lựa chọn mỡ bôi trơn công nghiệp phù hợp nhất
Số thứ hai, 30, là thước đo của dòng dầu ở nhiệt độ hoạt động. Nhiệt độ hoạt động bình thường của hầu hết các động cơ là 195 đến 225 độ Fahrenheit. Tương tự như số “W”, số thứ hai thấp hơn, thì dầu sẽ chảy dễ dàng hơn ở nhiệt độ hoạt động.
Ở một số khu vực, có thể chỉ có một số, chẳng hạn như 30 hoặc 40. Bạn thường thấy điều này trong điều kiện khí hậu ấm hơn, tại những vị trí này chỉ số “mùa đông” sẽ không có liên quan. Điều đó khảng định rằng những con số này rất quan trọng. Chúng thể hiện đặc tính dòng chảy của dầu trong nhiều điều kiện nhiệt độ, điều này rất quan trọng đối với hoạt động của động cơ.
Đơn vị độ nhớt là gì?
Đơn vị đo độ nhớt thường dùng là pascal giây hoặc newton giây trên mét vuông. Và ước số hay được sử dụng là milipascal giây. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng đơn vị độ nhớt cơ bản là Poise (P) và ước số hay dùng.
Công thức tính độ nhớt
Người ta sử dụng các công thức tính độ nhớt khác nhau để đo độ nhớt của chất lỏng. Theo đó, các công thức được sử dụng nhiều nhất là Pascal giây hoặc Newton giây.
Công thức tính độ nhớt thường dùng là r = -μ . δu/δu
Yêu cầu độ nhớt của dầu động cơ
Thông thường, thông tin này có thể được tìm thấy ngay trên nắp dầu của động cơ của bạn. Nếu nó không thấy được ghi trên nắp, hãy tìm trong sổ tay của chủ sở hữu xe của bạn. Một số khuyến cáo về dầu được dựa trên biểu đồ cho thấy các phạm vi nhiệt độ khác nhau có thể sử dụng các độ nhớt khác nhau.
Một số người có thể nghĩ rằng cho nhiều dầu hơn vào một động cơ sẽ tốt, điều này có thể thực gây hại cho động cơ?. Dầu nhớt nhiều hơn có thể mất nhiều thời gian để bôi trơn động cơ trong quá trình khởi động. Điều này có nghĩa là các bộ phận động cơ quan trọng đang hoạt động mà không có dầu bôi trơn, do đó làm tăng sự mài mòn của các bộ phận. Tôi khuyên bạn không nên sử dụng nhiều dầu hơn trong một động cơ vì bất kỳ lý do gì.
Xem thêm: Xử lý dầu động cơ đã qua sử dụng
Tầm quan trọng của độ nhớt trong động cơ
Độ cô đặc của chất lỏng chính bằng độ nhớt của các chất lỏng. Nói cách khác, khi nhiệt độ tăng. Dầu loãng dần và chảy nhanh hơn, nhớt cũng trở lên ít hơn. Ngược lại, khi dầu đặc, nhớt sẽ chảy chậm hơn và chỉ số độ nhớt trong động cơ do đó cũng tăng lên.
Cũng từ chỉ số độ nhớt được viết trên thông tin nhãn chai dầu. Chúng ta có thể xác định được loại nhớt phù hợp cho từng dòng xe. Từ đó, xác định đúng nhu cầu sử dụng để nhớt phát huy hết hiệu quả bôi trơn và nâng cao hiệu suất sử dụng của xe.
Nhớt trong động cơ xe có tác dụng làm giảm ma sát, làm mát và duy trì nhiệt độ tối ưu của động cơ. Ngoài ra, độ nhớt cũng ảnh hưởng trực tiếp tới tốc độ tiêu thụ dầu. Hơn nữa, nó còn giữ vai trò trực tiếp ảnh hưởng đến tuổi thọ của động cơ.
Nên sử dụng loại dầu nào cho động cơ
Tôi thích sử dụng dầu tổng hợp vì nó có thể chịu được nhiệt độ cao hơn và không cần phải thay đổi thường xuyên như dầu thông thường. Tuy nhiên, nhà sản xuất không phải luôn luôn đề nghị. Một số động cơ yêu cầu sử dụng dầu tổng hợp, nhưng hầu hết thì không. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu để biết chi tiết cụ thể về động cơ của bạn.
Ngoài ra, các loại dầu có độ nhớt cơ học tốt cũng là sự lựa chọn không tồi cho xe của bạn. Chúng vừa giúp tiết kiệm chi phí. Vừa giúp bảo vệ tốt động cơ của xe. Từ đó, giúp chủ xe tiết kiệm được chi phí thay dầu nhớt.
Chọn đúng loại dầu cho chiếc xe của bạn có thể giúp kéo dài hơn và chạy nhanh hơn, vì vậy hãy ghi nhớ những lời khuyên này và tận dụng tối đa sức mạnh của chiếc xe. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo số điện thoại để được tư vấn hỗ trợ.
Vì vậy, sự khác biệt giữa dầu thông thường và dầu tổng hợp là gì?
Dầu thông thường chứa các chất phụ gia để chịu được nhiệt độ và khả năng chống sự cố trong động cơ. Loại dầu này có thể cần phải được thay đổi thường xuyên hơn các loại dầu khác.
Dầu tổng hợp được thiết kế cho động cơ công nghệ cao và có thể không cần thiết đối với mọi loại xe. Nó có thể là đắt hơn so với các loại dầu thông thường, nhưng không phải thay dầu thường xuyên.
Hầu hết dầu tổng hợp thực sự sử dụng một cơ sở dầu hữu cơ. Điều này có nghĩa là cả hai loại dầu có cùng điểm xuất phát hữu cơ – rất ít dầu tổng hợp thực sự là ‘tổng hợp’. Đó là sự tinh tế của dầu cơ bản đó và chất phụ gia đủ tiêu chuẩn nó như là chất tổng hợp.
Hầu hết các động cơ không yêu cầu dùng dầu tổng hợp nhưng nó cần thiết cho một số động cơ yêu cầu sử dụng dầu tổng hợp. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng dầu động cơ của chủ sở hữu để biết chi tiết cụ thể về động cơ của bạn.
Tôi thích sử dụng dầu tổng hợp vì nó có thể chịu được nhiệt độ cao hơn và không cần phải thay đổi thường xuyên như dầu thông thường. Nhưng, miễn là bạn sử dụng độ nhớt chính xác – và động cơ của bạn không yêu cầu dầu tổng hợp – dầu thông thường có thể sẽ hoạt động tốt. Vì vậy, nếu bạn đang sử dụng một loại dầu thông thường, thông thường, thông thường (còn được gọi là “dyno” hoặc dầu hữu cơ), có thể bạn sẽ làm công việc đó.
Địa chỉ mua dầu động cơ có độ nhớt tốt
Để mua được các sản phẩm dầu nhớt có chỉ số độ nhớt tốt. Việc lựa chọn địa chỉ mua hàng cũng khá quan trọng. Ngày nay, khi thị trường dầu nhớt ngày càng trở lên sôi động. Không ít các mặt hàng kém chất lượng được gắn mác các thương hiệu uy tín đươc chào bán trên thị trường. Vì vậy, việc tìm mua dầu nhớt tại địa chỉ uy tín càng được nhiều người quan tâm hơn.
Công ty TNHH Vinafujico tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối dầu nhờn, dầu nhớt công nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường. Công ty chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt với giá cả phải chăng. Ngoài ra, mua hàng tại công ty TNHH Vinafujico. Quý khách hàng còn được hưởng các chương trình hậu mãi bán hàng tốt và các ưu đãi tối ưu về giá.
Nếu bạn chưa có một địa chỉ mua hàng lý tưởng cho các sản phẩm dầu nhớt. Hãy thử tìm hiểu các sản phẩm của Công ty TNHH Vinafujico qua website Dauthuyluc.or.vn nhé.
Tạm kết:
Có rất nhiều khách hàng dầu nhưng không hiểu rõ chỉ số dầu nhớt là gì, ký hiệu của độ nhớt, pa s là gì. Cũng không biết độ nhớt ku là gì. Độ nhớt còn được gọi là độ dày của chất lỏng. Điển hình như độ nhớt của dung dịch đường sẽ khác với độ nhớt của mật ong hay độ nhớt của keo.
Nhiều người vẫn còn nhầm lẫn khi đều cho rằng dầu thủy lực càng đặc tức độ nhớt cao là dầu nhớt tốt nên sử dụng. Quan điểm này không chỉ đối với dầu thủy lực mà tất cả các loại chất lỏng nào có tính nhớt như dầu động cơ, dầu tuần hoàn, dầu đường trượt, dầu cắt gọt, dầu máy nén khí… cứ có độ nhớt càng cao là dầu chất lượng tốt. Đó là một quan điểm vô cùng sai lầm. Độ nhớt phụ thuộc nhiệt độ. Tốt nhất là bạn nên tra bảng độ nhớt của các chất lỏng, hệ số nhớt tránh nhầm lẫn mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
Việc lựa chọn nhớt thủy lực cho hệ thống thủy lực cũng như máy móc thiết bị phải dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhớt chất lỏng, điều kiện làm việc, tính năng vận hành, thông số kỹ thuật và khuyến cáo của nhà sản xuất thiết bị. Bạn có thể xem bảng tra độ nhớt của chất lỏng để lựa chọn loại nhớt thích hợp với mục đích của mình.
Xem thêm:
Câu hỏi thường gặp
Cách đo độ nhớt của chất lỏng như thế nào?
Độ nhớt là một tính chất vật lý quan trọng của chất lỏng. Nó thể hiện mức độ kháng lại sự chảy của chất lỏng. Để đo độ nhớt, người ta sử dụng các dụng cụ và phương pháp khác nhau. Cụ thể:
1. Phương pháp dùng nhớt kế mao quản (Ostwald):
Phương pháp này sẽ đo thời gian chất lỏng chảy qua 1 ống mao quản có đường kính và chiều dài xác định. Cách này đơn giản, dễ thực hiện, giá thành lại thấp. Nhưng nó chỉ phù hợp để đo độ nhớt của các chất lỏng có độ nhớt thấp và trung bình.
2. Phương pháp dùng nhớt kế quay:
Đo momen xoắn để quay 1 trục, nhúng trong chất lỏng, với một tốc độ nhất định, cho độ chính xác cao, nhưng giá thành lại cao hơn.
3. Phương pháp dùng nhớt kế rơi cầu:
Nguyên lý của nó là thực hiện đo thời gian 1 quả cầu rơi qua 1 cột chất lỏng có chiều cao xác định. Rất dễ làm, nhưng hạn chế của nó là chỉ áp dụng đối với chất lỏng có độ trong suốt thì mới thực hiện được.
4. Phương pháp dùng máy đo độ nhớt hiện đại:
Nó sẽ sử dụng các cảm biến và phần mềm, giúp đo độ nhớt chính xác, đo tự động. Đem lại kết quả tức thì, nhanh chóng, có thể áp dụng đo độ nhớt của nhiều loại chất lỏng khác nhau. Nhưng giá thành cao.
Độ nhớt của dầu bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như:
+ Nhiệt độ: khi nhiệt độ tăng thì độ nhớt giảm.
+ Áp suất: Áp suất tăng sẽ làm độ nhớt tăng lên tương ứng.
+ Cấu trúc phân tử: Cấu trúc phân tử của chất lỏng ảnh hưởng đến lực tương tác giữa các phân tử, từ đó ảnh hưởng đến độ nhớt.
+ Các chất hòa tan: Các chất hòa tan có thể làm tăng hoặc giảm độ nhớt của chất lỏng.
Do đó, để đo độ nhớt chính xác, chúng ta cần sử dụng đúng phương pháp thích hợp, đồng thời, có sự hỗ trợ của những thiết bị đo chuẩn. Ngoài ra, cần lưu ý đến nhiệt độ và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
Độ nhớt của dầu nhớt ảnh hưởng đến động cơ như thế nào?
Độ nhớt của dầu nhớt là một chỉ số quan trọng, thể hiện khả năng chảy của dầu ở một nhiệt độ nhất định. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của động cơ.
Trong quá trình hoạt động, dầu sẽ tạo ra một lớp màng mỏng giữa các bề mặt kim loại chuyển động, giảm ma sát và mài mòn. Độ nhớt phù hợp giúp màng bôi trơn bền vững, bảo vệ động cơ tối ưu. Đồng thời, nó sẽ giúp hấp thụ nhiệt từ các bộ phận động cơ và tản nhiệt ra ngoài. Tránh tình trạng quá nhiệt. Ngăn ngừa sự rò rỉ dầu, giúp vận chuyển các hạt bẩn và mài mòn đến bộ lọc dầu, ngăn ngừa tắc nghẽn các kênh dầu.
Nếu sử dụng dầu nhớt không phù hợp với động cơ, có thể dẫn đến những tình huống sau:
1. Nếu độ nhớt dầu quá cao
+ Độ nhớt cao làm cho dầu ở trạng thái đặc, khiến cho nó khó chảy đến các bộ phận khi động cơ lạnh, gây khó khăn trong quá trình khởi động.
+ Làm tăng lực cản, tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn và làm nóng động cơ.
+ Làm giảm công suất của động cơ và tăng độ mài mòn các bộ phận.
2. Nếu độ nhớt quá thấp
+ Độ nhớt thấp dẫn đến chất lượng dầu loãng, dễ bị oxy hóa, dễ hình thành cặn bẩn gây tắc nghẽn ống dẫn dầu.
+ Lớp màng dầu bôi trơn quá mỏng, không bảo vệ được các bề mặt kim loại một cách hiệu quả, gây tăng ma sát và mài mòn.
Chính vì vậy, khi chọn độ nhớt của dầu phù hợp với động cơ, chúng ta cần tham khảo thêm hướng dẫn của nhà sản xuất. Mỗi loại động cơ có khuyến cáo về độ nhớt dầu phù hợp. Ngoài ra, bạn cũng cần quan tâm đến các yếu tố khác về điều kiện làm việc như: nhiệt độ, tải trọng, khí hậu, địa hình, loại nhiên liệu.... Nếu sử dụng dầu nhớt có độ nhớt không phù hợp có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho động cơ, bao gồm giảm tuổi thọ, tăng chi phí bảo dưỡng và thậm chí gây hỏng hóc động cơ.
Bạn cần tư vấn chọn loại dầu có độ nhớt phù hợp? Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy và gọi ngay cho Vinafujico để được tư vấn và hỗ trợ ngay nhé.
Độ nhớt động học và độ nhớt động lực học là gì?
Có 2 khái niệm về độ nhớt mà chúng ta thường hay nhầm lẫn. Đó là độ nhớt động học và độ nhớt động lực học. Vậy 2 loại độ nhớt này là gì? Có điểm gì giống và khác nhau?
Độ nhớt là một tính chất vật lý quan trọng của chất lỏng, thể hiện mức độ kháng lại sự chảy của chất lỏng. Để mô tả đầy đủ độ nhớt, người ta thường sử dụng hai khái niệm: độ nhớt động học và độ nhớt động lực học.
1. Độ nhớt động lực học (Dynamic viscosity)
Đây là một thước đo lực cản nội tại của chất lỏng khi các lớp chất lỏng chuyển động tương đối với nhau. Nói cách khác, nó là một thước đo sức cản của chất lỏng đối với sự biến dạng. Đơn vị đo là Pascal-giây (Pa.s) hoặc Newton-giây trên mét vuông (N.s/m²).
Thông qua chỉ số độ nhớt động lực học, chúng ta có thể biết trực tiếp lực ma sát tác động nội tại lên chất lỏng. Nó thường được ứng dụng đưa vào ứng suất cắt và tốc độ biến dạng trong chất lỏng.
2. Độ nhớt động học (Kinematic viscosity)
Độ nhớt động học là tỷ số giữa độ nhớt động lực học và khối lượng riêng của chất lỏng. Nó là một thước đo khả năng của chất lỏng chảy dưới tác dụng của trọng lực. Đơn vị đo lường là mét vuông trên giây (m²/s)
Chỉ số này cho biết tốc độ mà chất lỏng lan tỏa hoặc thấm qua một vật liệu xốp. Nó thường được sử dụng trong các tính toán liên quan đến dòng chảy của chất lỏng trong ống hoặc các kênh hẹp.
Nói một cách dễ hiểu hơn, độ nhớt động lực học tập trung vào lực cản nội tại của chất lỏng. Còn độ nhớt động học tập trung vào khả năng chảy của chất lỏng dưới tác dụng của trọng lực. Cả hai loại độ nhớt này đều rất quan trọng, nó giúp mô tả chính xác hành vi của chất lỏng, từ đó, chúng ta có thể đưa vào ứng dụng kỹ thuật phù hợp.
Sự khác biệt giữa dầu cầu 90 và các loại dầu cầu khác như thế nào?
Dầu cầu 90 là một loại dầu truyền thống thường được sử dụng cho các hộp số và cầu xe. Mức 90 là chỉ số độ nhớt của dầu. Tuy nhiên, việc phân loại dầu cầu chỉ dựa trên con số này đã trở nên đơn giản hóa và không còn phản ánh đầy đủ các đặc tính của dầu. Con số 90 cho thấy 1 khía cạnh nhỏ của độ nhớt dầu, trong khi đó, bên cạnh độ nhớt thì vẫn còn rất nhiều chỉ số khác cần quan tâm.
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, các loại dầu cầu hiện đại có cấu trúc phức tạp hơn và chứa nhiều loại phụ gia đặc biệt, giúp cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của hộp số.
Sự khác biệt giữa dầu cầu 90 và các loại dầu cầu hiện đại hiện nay bao gồm:
1. Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index - VI):
+ Dầu cầu 90: Thường có chỉ số VI thấp, nghĩa là độ nhớt thay đổi nhiều theo nhiệt độ.
+ Dầu cầu hiện đại: Có chỉ số VI cao, giúp duy trì độ nhớt ổn định trong khoảng nhiệt độ rộng, đảm bảo khả năng bôi trơn tốt hơn trong mọi điều kiện làm việc.
2. Gói phụ gia:
+ Dầu cầu 90: Phụ gia ít, thành phần phụ gia đơn giản.
+ Dầu cầu hiện đại: Được bổ sung nhiều loại phụ gia tiên tiến, giúp cải thiện khả năng chịu tải, chống mài mòn, chống oxy hóa, chống tạo bọt...
3. Tiêu chuẩn chất lượng:
+ Dầu cầu 90: Thường đáp ứng các tiêu chuẩn cũ hơn.
+ Dầu cầu hiện đại: Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng mới nhất, như API GL-5, GL-6, đảm bảo hiệu suất cao và bảo vệ tối ưu cho hộp số.
Chính vì thế, có thể thấy dầu cầu hiện đại hiện nay có nhiều ưu điểm nổi trội hơn so với dầu cầu 90. Dầu cầu hiện đại giúp giảm ma sát, giảm nhiệt độ làm việc, tăng tuổi thọ của hộp số. Đồng thời, nó cũng có thể được ứng dụng cho nhiều loại hộp số khác nhau, từ hộp số cơ đến hộp số tự động.
Cả 2 loại dầu cầu 90 và dầu cầu hiện đại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, theo thời gian và sự phát triển của công nghệ, các loại dầu cầu hiện đại ngày nay đáp ứng được nhiều yêu cầu sử dụng hơn, nổi trội về công dụng, tính năng trên tất cả mọi phương diện. Do đó, để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu cho hộp số, nên sử dụng các loại dầu cầu hiện đại đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào khác, xin mời liên hệ ngay cho Vinafujico để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.