Màu sắc dầu nhớt có ý nghĩa gì không?
Màu sắc dầu nhớt có ý nghĩa gì?
Đã bao giờ bạn lựa chọn dầu nhớt theo màu sắc? Màu sắc của dầu có ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm dầu nhớt bạn đang sử dụng? tại sao sau khi sử dụng một thời gian dầu nhớt lại thay đổi màu sắc?
Màu sắc của một loại dầu dù là dầu động cơ, dầu thủy lực, dầu bánh răng, dầu máy nén khí, dầu cầu hộp số… Khi chúng ta lựa chọn mua thì yếu tố màu sắc đều không có ý nghĩa đặc biệt nào, Bởi vì màu của dầu nhớt sẽ phụ thuộc vào một số nhân tố nhất định, như là quy trình lọc dầu và loại dầu gốc, các phụ gia và dầu thô được sử dụng. Mỗi một thương hiệu thường lựa chọn một loại màu đặc trưng riêng.
Ví dụ như LIQUI MOLY MoS2 Leichtlauf 10W-40 chứa molypden disulfua. Đó là một loại than chì giống như chất bôi trơn đặc có khả năng làm giảm ma sát trong động cơ và cho biết đặc tính bôi trơn khẩn cấp rất tốt. Molypden disulfua có màu than nên nó làm cho dầu nhớt thiên nhiên trở nên có màu sẫm. Màu sẫm này bây giờ cho biết hiệu suất hoạt động cao của nhớt.
Vì vậy, chỉ dựa vào màu sắc thì không giúp gì nhiều cho việc đánh giá chất lượng của nhớt. Dầu nhớt có màu sáng hơn không phải là tốt hơn hay tồi tệ hơn dầu nhớt có màu tối hơn. Một chiếc xe màu xanh dương không chạy nhanh hơn một chiếc xe màu đỏ – màu sắc không phải là vấn đề mà là những gì dưới mui xe.
Lý do sau khi sử dụng một thời gian dầu nhớt lại thay đổi màu sắc?
Dầu có thể chuyển màu sẫm hơn sau khi được sử dụng bởi vì lúc này dầu có chứa một số các phân tử bị « nhốt » – lý do của điều này là dầu làm sạch dộng cơ khỏi cặn bùn và cặn bẩn được tạo nên bởi sự đốt cháy ở nhiệt độ cao, giữ các phân tử này trong dầu để ngăn chặn chúng tích tụ trên bề mặt của động cơ.
Màu sẫm đen của nhớt đã sử dụng được tạo ra từ các hạt bị mài mòn trong động cơ, ám khói và nhớt cặn sau khi nhớt bị đốt nóng. Ngoài ra, nhớt cũng lão hóa trong động cơ. Thậm chí, màu sắc rất tối sẫm của loại nhớt mới vẫn dễ dàng phân biệt so với màu sẫm đặc trưng của nhớt đã sử dụng.
CÔNG TY TNHH VINAFUJICO luôn đặt chất lượng và chữ tín lên hàng đầu làm kim chỉ nam cho sự phát triển lâu dài. Chúng tôi hiện đang kinh doanh các sản phẩm như sau:
- Dầu công nghiệp
- Dầu bánh răng
- Dầu biến thế
- Dầu cắt gọt kim loại
- Dầu cầu hộp số
- Dầu chống gỉ
- Dầu máy khâu
- Dầu máy nén khí
- Dầu máy nén lạnh
- Dầu rãnh trượt
- Dầu tách khuân
- Dầu truyền nhiệt
- Dầu tuabin
- Dầu tuần hoàn
- Dầu xung điện EDM
- Dầu động cơ
- Dầu động cơ BP
- Dầu động cơ shell
- Dầu động cơ Total
- Dầu thủy lực
- Dầu thủy lực 32
- Dầu thủy lực 46
- Dầu thủy lực 68
- Mỡ công nghiệp
- Mỡ chịu nhiệt
- Mỡ đa dụng
Với phương châm “Uy tín làm đầu” VINAFUJICO đã có được lòng tin và sự tín nhiệm của khách hàng, trở thành một trong những nhà phân phối dầu công nghiệp nổi tiếng tại Việt Nam. Đối với phần lớn khách hàng khi đã đến với VINAFUJICO, sự hài hoà về tư vấn,chất lượng, dịch vụ là những yếu tố để lại ấn tượng nhất. Với tiêu chí ” Khách hàng là ông chủ ” chúng tôi luôn cố gắng nỗ lực mang lại cho quý khách hàng sự hài lòng về những sản phẩm chất lượng do chúng tôi cung cấp với giá cả cạnh tranh nhất thị trường..
Mọi thông tin tư vấn và đặt hàng, quý khách hàng vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH VINAFUJICO
CS 1 : Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
CS 2: Đường 308, Phú Mỹ, Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội
Hotline: 0975 696 148 – 0977 277 505
Email: nguyentuan991987@gmail.com
Website: Dauthuyluc.org.vn
Câu hỏi thường gặp
Lý do sau khi sử dụng một thời gian dầu nhớt lại thay đổi màu sắc?
Dầu có thể chuyển màu sẫm hơn sau khi được sử dụng bởi vì lúc này dầu có chứa một số các phân tử bị « nhốt » - lý do của điều này là dầu làm sạch dộng cơ khỏi cặn bùn và cặn bẩn được tạo nên bởi sự đốt cháy ở nhiệt độ cao, giữ các phân tử này trong dầu để ngăn chặn chúng tích tụ trên bề mặt của động cơ.
Màu sẫm đen của nhớt đã sử dụng được tạo ra từ các hạt bị mài mòn trong động cơ, ám khói và nhớt cặn sau khi nhớt bị đốt nóng. Ngoài ra, nhớt cũng lão hóa trong động cơ. Thậm chí, màu sắc rất tối sẫm của loại nhớt mới vẫn dễ dàng phân biệt so với màu sẫm đặc trưng của nhớt đã sử dụng.
Khi nào nên thay dầu thủy lực cho hệ thống máy móc?
Dầu thủy lực sau một thời gian sử dụng sẽ bị ô xi hóa, giảm chất lượng, nhiễm bẩn, dẫn đến giảm hiệu suất làm việc của hệ thống, cần được thay thế mới.
Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bạn nên thay dầu thủy lực càng sớm càng tốt:
1. Màu sắc
Dầu mới thường có màu trong suốt hoặc hơi vàng. Nếu dầu thủy lực bên trong hệ thống đã chuyển sang màu đen, nâu hoặc đục thì đó là dấu hiệu cho thấy dầu đã bị ô xi hóa và cần thay thế.
2. Độ nhớt
Dầu bị giảm độ nhớt sẽ không còn khả năng bôi trơn tốt, gây mài mòn các chi tiết máy. Hiệu suất làm việc giảm sút, tiêu hao nhiên liệu nhanh chóng.
3. Xuất hiện cặn bẩn
Nếu quan sát thấy trong dầu có nhiều cặn bẩn, các hạt kim loại thì chứng tỏ hệ thống đã bị mài mòn và cần được làm sạch.
4. Máy hoạt động không ổn định
Một khi dầu đã bị ô xi hóa hoặc nhiễm bẩn thì sẽ làm giảm hiệu suất làm việc của hệ thống, gây ra tiếng ồn, rung lắc, máy hoạt động chậm chạp, không trơn tru, kém hiệu quả.
5. Nhiệt độ làm việc của hệ thống tăng cao
Dầu bị ô xi hóa sẽ làm giảm khả năng tản nhiệt, dẫn đến nhiệt độ làm việc của hệ thống tăng cao, gây hư hỏng các chi tiết.
6. Áp suất hệ thống giảm
Dầu bị ô xi hóa hoặc nhiễm bẩn sẽ làm giảm áp suất hệ thống, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của các thiết bị thủy lực.
Bên cạnh những dấu hiệu trên thì bạn cũng cần lưu ý, Thông thường, thời gian thay dầu thủy lực được khuyến cáo từ 2000 đến 5000 giờ hoạt động. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại dầu thủy lực, điều kiện nhiệt độ, tải trọng, tuần suất sử dụng, chất lượng dầu chính hãng hay không...
Có bao nhiêu cách kiểm tra chất lượng dầu thủy lực trong hệ thống?
Sở dĩ chúng ta cần kiểm tra chất lượng dầu thủy lực thường xuyên để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả. Có nhiều cách để kiểm tra chất lượng dầu thủy lực, chúng ta có thể kể ra 5 cách thông dụng nhất như sau:
1. Kiểm tra bằng mắt
Màu sắc: Dầu mới thường có màu trong suốt hoặc hơi vàng. Nếu dầu chuyển sang màu đen, nâu hoặc đục, có thể có sự nhiễm bẩn hoặc quá trình oxy hóa.
Độ trong: Dầu thủy lực chất lượng tốt sẽ trong và không có các hạt lơ lửng.
Mùi: Dầu bị hỏng có thể có mùi khét hoặc mùi lạ.
2. Kiểm tra độ nhớt
Sử dụng máy đo độ nhớt: Đây là cách chính xác 100% giúp kiểm tra lại độ nhớt của dầu.
Kiểm tra bằng cảm quan: Đổ một lượng nhỏ dầu vào hai ống nghiệm, một ống chứa dầu mới, một ống chứa dầu cũ. Sau đó lắc đều và nghiêng hai ống. Dầu có độ nhớt cao sẽ chảy chậm hơn.
3. Kiểm tra hàm lượng nước
Phương pháp lọc giấy: Nhỏ một giọt dầu lên giấy lọc. Nếu có vòng tròn màu trắng xung quanh vết dầu, chứng tỏ có nước lẫn trong dầu.
Phương pháp đo bằng máy: Sử dụng máy đo hàm lượng nước để có kết quả chính xác hơn.
4. Kiểm tra độ chua
Nhúng giấy quỳ tím vào mẫu dầu cần kiểm tra chất lượng. Nếu giấy quỳ chuyển sang màu đỏ, chứng tỏ dầu có tính axit cao, gây ăn mòn các chi tiết máy.
5. Kiểm tra các tạp chất
Lấy một thanh nam châm vào mẫu dầu, nếu có các hạt kim loại, chúng sẽ bị nam châm hút.
Trên đây là một số cách kiểm tra chất lượng dầu thủy lực đơn giản, phổ biến nhất, có thể tự áp dụng tại nhà hoặc đến các gara, cơ sở thay dầu nhớt chuyên nghiệp để được hỗ trợ tốt nhất.
Dầu thủy lực khác gì so với các loại dầu bôi trơn khác?
Dầu thủy lực, mặc dù cũng là một loại dầu bôi trơn, nhưng được sử dụng riêng cho hệ thống thủy lực, Nó sẽ có những đặc điểm về tính năng khác biệt hẳn so với các loại dầu bôi trơn khác như dầu động cơ, dầu hộp số,...
1. Chức năng
Dầu thủy lực: Ngoài chức năng bôi trơn, dầu thủy lực còn có chức năng truyền tải năng lượng, tạo áp suất để điều khiển các thiết bị thủy lực như xi lanh, động cơ thủy lực.
Dầu bôi trơn khác: Chủ yếu tập trung vào chức năng bôi trơn, giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc.
2. Độ nhớt
Dầu thủy lực: Đòi hỏi độ nhớt ổn định trong một khoảng nhiệt độ rộng để đảm bảo hiệu suất làm việc của hệ thống. Độ nhớt của dầu thủy lực thường cao hơn so với các loại dầu bôi trơn khác để chịu được áp suất lớn.
Dầu bôi trơn khác: Độ nhớt có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện làm việc như nhiệt độ, tải trọng, tần suất và loại máy móc.
3. Thành phần
Dầu thủy lực: Chứa nhiều phụ gia đặc biệt như chống mài mòn, chống oxy hóa, chống tạo bọt, chống rỉ sét để đáp ứng các yêu cầu khắc nghiệt của hệ thống thủy lực.
Dầu bôi trơn khác: Thành phần phụ gia có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
4. Điều kiện làm việc
Dầu thủy lực: Làm việc trong điều kiện áp suất cao, nhiệt độ thay đổi liên tục và tiếp xúc với nhiều loại vật liệu khác nhau.
Dầu bôi trơn khác: Điều kiện làm việc có thể nhẹ nhàng hơn, ít khắc nghiệt hơn.
5. Tiêu chuẩn
Dầu thủy lực: Có rất nhiều tiêu chuẩn riêng (ví dụ: ISO, DIN) để đảm bảo chất lượng và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Dầu bôi trơn khác: Có các tiêu chuẩn riêng cho từng loại dầu.
Dầu thủy lực là một loại dầu đặc biệt, được thiết kế riêng về thành phần, thông số, đặc điểm tính năng nhằm đáp ứng các yêu cầu cao của hệ thống thủy lực. Việc sử dụng đúng loại dầu thủy lực sẽ giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, bền bỉ và hiệu quả.