4 Loại dầu thủy lực cơ bản chuyên dụng dành cho các loại động cơ
Có bao nhiêu loại dầu thủy lực – dầu công nghiệp
Dầu thủy lực – dầu công nghiệp là loại dầu chuyên dụng dành cho các loại động cơ thủy lực. Loại dầu này được pha chế giữa dầu khoáng và chất phụ gia theo tỉ lệ cố định. Mỗi loại dầu thủy lực sẽ phù hợp với từng động cơ và điều kiện thời tiết khác nhau. Bởi vậy, trước khi lựa chọn dầu phù hợp bạn nên tìm hiểu kỹ các loại dầu thủy lực.
Có bao nhiêu loại dầu thủy lực – dầu công nghiệp
Tùy vào phương pháp pha chế và tỉ lệ dầu khoáng người ta chia dầu thủy lực thành các loại khác nhau. Hiện có 4 loại dầu thủy lực cơ bản: dầu thủy lực gốc khoáng, dầu thủy lực phân hủy sinh học, dầu thủy lực chống cháy không pha nước và dầu thủy lực chống cháy pha nước.
Trong các loại dầu thủy lực hiện có, dầu thủy lực gốc khoáng sử dụng tới 80 % nhu cầu thị trường. Dầu thủy lực gốc khoáng là loại dầu ưu việt nhất trong công năng cũng như chất lượng. Bởi thế, nhu cầu sử dụng lớn hơn hết.
Xem thêm: Dầu thủy lực 46 chính hãng giá rẻ nhất?
Dầu thủy lực gốc khoáng có chỉ số độ nhớt cao đặc biệt phù hợp để sử dụng ở điều kiện nhiệt độ thấp. Dầu này được xử lý cẩn thận nên có khả năng tách nước và chống tạo bọt tốt. Dầu thủy lực có khả năng chống oxy hóa cao, nên tính năng của dầu được duy trì trong thời gian dài hoạt động.
Chọn dầu thủy lực – dầu công nghiệp thế nào cho phù hợp
Mỗi loại dầu thủy lực – dầu công nghiệp sẽ phù hợp với từng loại động cơ và môi trường khác nhau. Bởi vậy, tùy vào thời tiết của từng vùng, nên lựa chọn dầu thủy lực có độ nhớt phù hợp để đảm bảo.
Dầu thủy lực 32 thường được sử dụng trong môi trường có khí hậu ôn đới. Dầu thủy lực 46 được sử dụng trong môi trường có khí hậu nhiệt đới. Trong khi dầu thủy lực 68 thì sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và hoạt động liên tục.
Khi tìm hiểu về các loại dầu thủy lực, sẽ biết được dầu thủy lực 32, 46 là dầu ở dạng lỏng còn dầu thủy lực 68 thì ở dạng đặc hơn.
Tùy vào tình trạng máy móc, động cơ sủ dụng, bạn có thể lựa chọn loại dầu phù hợp. Nếu máy móc còn mới, các động cơ chưa có độ hở thì dầu thủy lực 32 hoặc 46 là hợp lý nhất. Bởi hai loại dầu này ở dạng lỏng sẽ giúp động cơ hoạt động tốt và không bị rò rỉ ra ngoài. Nếu máy móc cũ, các thiết bị trong máy có độ hở cao thì ta nên dùng dầu thủy lực 68. Loại dầu này có độ đặc nên khi tra dầu vào máy sẽ tránh được tình trạng dò rỉ ra bên ngoài.
Trong cùng tìm hiểu này dầu thủy lực 32 là gì, dầu thủy lực dùng cho máy gì, dầu thủy lực là gì, nhot 46, nhớt thủy lực 68, dầu thủy lực 46, giá dầu thủy lực 32, ký hiệu dầu thủy lực
Câu hỏi thường gặp
Dầu thủy lực là gì?
Dầu thủy lực là một loại dầu nhớt chuyên dụng được sử dụng trong các hệ thống thủy lực. Nó không chỉ đơn thuần là chất bôi trơn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải năng lượng, tạo ra lực và chuyển động trong hệ thống.
1. Thành phần của dầu thủy lực
+ Dầu gốc: Thường là dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp, cung cấp độ nhớt và khả năng bôi trơn.
+ Phụ gia: Các chất phụ gia được thêm vào để cải thiện các tính năng của dầu như:
- Chống mài mòn: Giảm ma sát và bảo vệ bề mặt tiếp xúc.
- Chống oxy hóa: Ngăn chặn quá trình oxy hóa, kéo dài tuổi thọ của dầu.
- Chống tạo bọt: Ngăn ngừa sự hình thành bọt khí, đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.
- Chống rỉ sét: Bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn.
2. Chức năng chính của dầu thủy lực
+ Truyền tải áp lực: Dầu thủy lực truyền tải áp suất từ bơm thủy lực đến các xilanh, van để tạo ra lực đẩy hoặc kéo.
+ Truyền chuyển động: Dầu thủy lực chuyển đổi năng lượng thủy lực thành năng lượng cơ học, tạo ra chuyển động tuyến tính hoặc quay.
+ Bôi trơn: Giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, bảo vệ chúng khỏi mài mòn và kéo dài tuổi thọ.
+ Làm mát: Hấp thụ nhiệt sinh ra trong quá trình làm việc của hệ thống, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định.
+ Làm kín: Tạo một lớp màng dầu, ngăn chặn sự rò rỉ dầu và bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
3. Ứng dụng của dầu thủy lực:
Dầu thủy lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như:
+ Công nghiệp: Máy ép, máy cắt, máy uốn, máy nâng hạ...
+ Xây dựng: Máy xúc, máy đào, máy trộn bê tông...
+ Nông nghiệp: Máy kéo, máy gặt...
+ Ô tô: Hệ thống phanh thủy lực, hệ thống lái trợ lực...
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại dầu thủy lực, để có thể chọn mua được loại dầu thủy lực phù hợp với yêu cầu sử dụng của mình thì xin mời bạn hãy ghé ngay đến cửa hàng Vinafujico của chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất nhé.
Dầu thủy lực có tác dụng gì trong hệ thống thủy lực?
Dầu thủy lực đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống thủy lực, nó được ví như "máu" nuôi sống hệ thống. Dầu thủy lực không chỉ đơn thuần là chất bôi trơn mà còn thực hiện nhiều chức năng quan trọng khác như:
+ Truyền tải áp lực: Dầu thủy lực có khả năng truyền tải áp lực từ bơm thủy lực đến các bộ phận làm việc như xi lanh, van. Nhờ đó, tạo ra lực đẩy hoặc kéo để thực hiện công việc.
+ Truyền chuyển động: Dầu thủy lực giúp chuyển đổi năng lượng thủy lực thành năng lượng cơ học, tạo ra chuyển động tuyến tính hoặc quay cho các bộ phận của máy móc.
+ Bôi trơn: Tạo ra một lớp màng mỏng giữa các bề mặt kim loại tiếp xúc, giảm ma sát, mài mòn và nhiệt độ, kéo dài tuổi thọ cho các chi tiết máy.
+ Làm mát: Hấp thụ nhiệt sinh ra trong quá trình làm việc của hệ thống, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định.
+ Làm kín: Tạo một lớp màng dầu, ngăn chặn sự rò rỉ dầu và bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
+ Tẩy rửa: Giúp loại bỏ các hạt bẩn, mạt kim loại sinh ra trong quá trình hoạt động, giữ cho hệ thống luôn sạch sẽ.
Dầu thủy lực có thể dùng thay thế cho dầu động cơ không?
Dầu thủy lực có thể dùng cho động cơ được hay không? Mặc dù cả hai loại dầu đều có vẻ tương tự nhau, nhưng hoàn toàn không thể sử dụng dầu thủy lực thay thế cho dầu động cơ.
Có rất nhiều nguyên nhân giải thích cho việc không nên dùng dầu thủy lực cho động cơ. Bởi vì những lý do chính như sau:
+ Chức năng khác nhau: Dầu thủy lực được thiết kế để truyền tải áp lực, tạo ra lực và chuyển động trong hệ thống thủy lực. Trong khi đó, dầu động cơ được thiết kế để bôi trơn, làm mát và bảo vệ các bộ phận bên trong động cơ đốt trong.
+ Thành phần khác nhau: Dầu thủy lực và dầu động cơ có thành phần phụ gia khác nhau. Các phụ gia trong dầu thủy lực có thể không phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt của động cơ, dẫn đến giảm hiệu suất và hư hỏng động cơ.
+ Độ nhớt khác nhau: Độ nhớt của dầu thủy lực thường thấp hơn dầu động cơ. Nếu sử dụng dầu thủy lực cho động cơ, dầu có thể không tạo được lớp màng bôi trơn đủ dày để bảo vệ các bề mặt kim loại, gây ra ma sát và mài mòn.
Nếu chúng ta vẫn không màng đến sự khác biệt đó, vẫn cố tình dùng dầu thủy lực để thay thế cho dầu động cơ thì có thể dẫn đến hàng loạt tác hại nghiêm trọng:
+ Mài mòn động cơ: Do không tạo được lớp màng bôi trơn đủ dày, các bộ phận của động cơ sẽ bị mài mòn nhanh chóng.
+ Tăng nhiệt độ: Dầu thủy lực có thể không làm mát động cơ hiệu quả, dẫn đến tăng nhiệt độ và gây hư hỏng các bộ phận.
+ Giảm tuổi thọ động cơ: Việc sử dụng sai loại dầu sẽ làm giảm đáng kể tuổi thọ của động cơ.
+ Hư hỏng các bộ phận khác: Các phụ gia trong dầu thủy lực có thể tương tác với các vật liệu khác trong động cơ, gây ra hư hỏng các bộ phận khác.
Chính vì vậy, để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và bền bỉ, bạn nên sử dụng đúng loại dầu nhớt động cơ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Hãy ghé ngay đến Vinafujico để đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi hỗ trợ giúp bạn chọn được loại dầu nhớt phù hợp tốt nhất cho động cơ nhé.
So sánh dầu thủy lực và dầu bôi trơn khác nhau như thế nào?
Dầu thủy lực và dầu bôi trơn là hai loại dầu công nghiệp phổ biến, tuy nhiên chúng có những chức năng và đặc tính khác nhau.
1. Điểm giống nhau
Chúng đều là các dòng dầu công nghiệp.
2. Điểm khác nhau
2.1 Chức năng chính
- Dầu thủy lực:
+ Truyền tải áp lực: Dầu thủy lực được bơm vào hệ thống dưới áp suất cao, truyền lực đến các bộ phận làm việc như xi lanh, van.
+ Tạo ra chuyển động: Áp suất dầu tác động lên các bộ phận, tạo ra chuyển động tuyến tính hoặc quay
+ Bôi trơn: Giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, bảo vệ chúng khỏi mài mòn.
+ Làm mát: Hấp thụ nhiệt sinh ra trong quá trình làm việc của hệ thống.
+ Làm kín: Tạo một lớp màng dầu, ngăn chặn sự rò rỉ.
- Dầu bôi trơn:
+ Khả năng bôi trơn: Dầu sẽ tạo ra một lớp màng mỏng giữa các bề mặt kim loại tiếp xúc, giảm ma sát, mài mòn và nhiệt độ.
+ Hấp thụ nhiệt sinh ra trong quá trình ma sát.
+ Tạo một lớp màng bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi bị oxy hóa, ăn mòn.
2.2 Thành phần và tính chất
- Dầu thủy lực: Thường có độ nhớt thấp hơn dầu bôi trơn để đảm bảo khả năng chảy tốt dưới áp suất cao. Trang bị phụ gia có khả năng chống mài mòn, chống oxy hóa, chống tạo bọt, chống rỉ sét.
- Trong khi đó, dầu bôi trơn: Có độ nhớt đa dạng, tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện làm việc. Hệ phụ gia được thiết kế tính năng riêng chống mài mòn, chống oxy hóa, cải thiện chỉ số độ nhớt, chống tạo cặn.
2.3 Ứng dụng
+ Dầu thủy lực: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực như máy ép, máy xúc, máy nâng, máy công cụ...
+ Dầu bôi trơn: Được sử dụng trong động cơ, hộp số, ổ trục, máy nén khí...
Từ những phân tích trên, có thể nói, dầu thủy lực và dầu bôi trơn đều rất quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất của các thiết bị máy móc. Tuy nhiên, chúng có những chức năng và đặc tính khác nhau. Việc lựa chọn loại dầu phù hợp sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hoạt động ổn định của thiết bị. Gọi ngay vào số Hotline của chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí về cách chọn dầu thủy lực tốt nhất, phù hợp nhất cho động cơ nhé.