Độ nhớt của dầu động cơ
Độ nhớt là đặc tính quan trọng nhất của dầu động cơ. Độ nhớt thúc đẩy khả năng giảm mài mòn, cải thiện việc tiết kiệm nhiên liệu và tạo ra mã lực cho động cơ. Dùng đúng loại độ nhớt giúp cho động cơ xe hoạt động trơn tru; sử dụng sai dầu nhớt có thể làm hư hại động cơ, tốn nhiên liệu, tăng khí thải và có thể làm ảnh hưởng đến thời gian bảo hành của động cơ máy.
Tìm hiểu về kí hiệu độ nhớt (W)
Đối với người mới bắt đầu tìm hiểu, trong kí hiệu dầu, “W” không có nghĩa là “Trọng lượng”. Nó là viết tắt của “winter” (mùa đông) và đó là chìa khóa để hiểu được độ nhớt của dầu. Dầu động cơ 10W-30 là loại dầu động cơ đa cấp (hai cấp độ nhớt), nó đáp ứng nhiều hơn một loại dầu nhớt khác. “Chữ số đứng trước “W” dùng để chỉ khoảng nhiệt độ mà dầu đó giúp động cơ khởi động tốt.
Xem thêm: Những ảnh hưởng khi trộn dầu nhớt khác loại vào một động cơ
Độ nhớt bắt nguồn từ đâu
Vài chục năm trước năm trước, mùa đông cho thời tiết lạnh và mùa hè cho thời tiết nóng bức hơn. Một lớp học mùa đông điển hình là 10W. Một lớp mùa hè tiêu biểu là 30. 10W chảy tốt trong thời tiết lạnh, để bảo vệ động cơ khi khởi động, nhưng nó quá mỏng để sử dụng vào mùa hè. Loại dầu cấp 30, đủ dày để bảo vệ động cơ trong nhiệt độ cao, được khuyến cáo sử dụng vào mùa hè.
Sau đó, dầu nhiều cấp độ dầu nhớt đã được tạo thành. 10W-30 có đặc tính dòng chảy mùa đông bắt đầu từ lớp 10W và mùa hè nhiệt độ cao độ dày của lớp 30. Dầu đa cấp có thể ở mức gần với độ nhớt tối ưu trong một phạm vi nhiệt độ – không quá dày khi trời lạnh và không quá mỏng khi nhiệt độ cao trời nóng.
Xem thêm: Dầu động cơ có chức năng gì? Khi nào nên thay dầu động cơ?
Sự khác biệt của độ nhớt
Độ nhớt của dầu khi nóng được đo bằng các thông số kiểm tra khác với dầu khi lạnh, do đó các con số sau chữ “W” không liên quan đến các số ở phía trước của chữ “W”. Sự khác biệt giữa 10W-30 và 10W-40 là độ nhớt cao. Rõ ràng, 10W-40 độ nhớt dày hơn 10W-30 ở nhiệt độ cao.
Làm thế nào chúng ta có thể sử dụng độ nhớt hiệu quả khi đã biết về nó? Hãy nhớ rằng sử dụng dầu có độ nhớt quá cao có thể dẫn đến nhiệt độ dầu quá cao và gia tăng sức kéo. Sử dụng dầu có độ nhớt thấp có thể dẫn đến nhiều kim loại hoạt động giữa các bộ phận chuyển động. Sử dụng dầu nhớt thích hợp giảm ma sát và giảm sự mài mòn.
Để có được sự bảo vệ hiệu quả hơn, hãy sử dụng 10W-40 tổng hợp thay vì 20W-50 truyền thống. Dòng chảy tổng hợp 10W-40 chảy dễ dàng và vẫn duy trì đủ độ nhớt để bảo vệ pit-tông và vòng bi khi bị nóng. Sự ổn định nhiệt độ được cải thiện của chất tổng hợp tạo cho bạn một sự lựa chọn tốt hơn cho động cơ đua và động cơ hiệu suất cao. Tuy nhiên, độ nhớt thay đổi theo nhiệt độ ngay cả với một chất tổng hợp. Lựa chọn độ nhớt chính xác cho một ứng dụng đòi hỏi phải biết nhiệt độ hoạt động của dầu. Động cơ chạy, nhiệt độ dầu hoạt động cao đòi hỏi dầu nhớt cao hơn.
Các động cơ chạy dầu thấp đòi hỏi dầu nhớt thấp hơn. Nhìn vào một động cơ của NHRA Pro Stock, một động cơ NASCAR Sprint Cup và một động cơ Sprint của Thế giới Outlaws 410. Mỗi động cơ có nhiệt độ dầu hoạt động khác nhau – Pro Stock, 100 ° F; NASCAR, 220 ° F và xe chạy nước rút, 300 ° F. Cả ba động cơ chạy dầu nhớt rất khác nhau – SAE 0W-5, SAE 5W-20 và SAE 15W-50.
Đây là một ý nghĩ khác về độ nhớt. Điều rất quan trọng là giữ cho động cơ trong khoảng cách an toàn. Lỗ thoát lỏng lẻo trong động cơ và bơm dầu đòi hỏi dầu nhớt cao hơn để duy trì áp suất dầu. Khoảng cách rõ ràng hơn cần dầu độ nhớt thấp hơn, giúp làm mát tốt hơn và nâng cao mã lực.
Trước khi lựa chọn dầu cho động cơ bạn cần tìm hiểu kỹ hơn về dầu. Bạn nên tích lũy thêm về kiến thức dầu nhớt và các loại dầu nhớt. Kiến thức tốt sẽ giúp ích hơn cho quý khách hàng trong việc chọn lựa, giúp động cơ hoạt động tốt, giảm thiểu các chi phí khác.
Bài viết trên chúng tôi đã chia sẻ thông tin về độ nhớt của dầu bôi trơn động cơ. Đặc biệt đã chỉ rõ cách đọc thông số kỹ thuật độ nhớt của dầu. Ví dụ như nhớt 10W40 hoặc dầu nhớt 20W50 nghĩa là gì?
Nếu bạn muốn biết thêm về các loại dầu khác như thông số kỹ thuật dầu nhớt Shell, giá dầu nhớt Castrol 5W30, nhớt 20W50 dành cho xe nào…
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo số điện thoại 0975 696 148 – 0977 277 505 để được các chuyên gia có kinh nghiệm của chúng tôi tư vấn giải đáp. Giúp bạn lựa chọn được loại dầu nhớt phù hợp cho dộng cơ máy.
Câu hỏi thường gặp
Độ nhớt là gì?
Độ nhớt là một tính chất vật lý của chất lỏng, thể hiện mức độ kháng lại sự chảy của chất lỏng đó. Nói cách khác, độ nhớt đo lường mức độ "dính" của một chất lỏng.
Chúng ta có thể hình dung như sau:
+ Nước: Có độ nhớt thấp, chảy rất dễ dàng.
+ Mật ong: Có độ nhớt cao, chảy chậm hơn nhiều so với nước.
Chất lỏng có độ nhớt cao chảy chậm hơn so với chất lỏng có độ nhớt thấp. Đồng thời, chất lỏng có độ nhớt thấp dễ thấm hơn vào các vật liệu xốp. Ngoài ra, độ nhớt cũng ảnh hưởng đến ma sát nội chất của chất lỏng. Tức là lực cản giữa các lớp phân tử chất lỏng khi chúng chuyển động tương đối so với nhau.
Độ nhớt được đo bằng đơn vị Pascal-giây (Pa.s)
Poise (P): Một đơn vị khác được sử dụng phổ biến, 1 Pa.s = 10 P.
Centipoise (cP): Một đơn vị nhỏ hơn poise, 1 P = 100 cP.
Độ nhớt của chất lỏng cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như:
+ Nhiệt độ: Khi nhiệt độ tăng, độ nhớt của hầu hết các chất lỏng giảm.
+ Áp suất: Đối với hầu hết các chất lỏng, độ nhớt tăng khi áp suất tăng.
+ Cấu trúc phân tử: Cấu trúc phân tử của chất lỏng ảnh hưởng lớn đến độ nhớt. Các phân tử lớn, phức tạp thường tạo ra độ nhớt cao hơn.
Ngày nay, độ nhớt được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống và sản xuất khác nhau:
+ Công nghiệp: Độ nhớt được sử dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dầu khí, hóa chất.
+ Y học: Độ nhớt của máu ảnh hưởng đến tuần hoàn máu.
+ Sinh học: Độ nhớt của chất lỏng sinh học như dịch nhầy ảnh hưởng đến các quá trình sinh học.
Nói tóm lại, độ nhớt là một tính chất quan trọng của chất lỏng, ảnh hưởng đến nhiều quá trình trong cuộc sống và sản xuất. Việc hiểu rõ về độ nhớt giúp chúng ta lựa chọn các chất lỏng phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
So sánh độ nhớt của nước và dầu như thế nào?
Độ nhớt là thước đo mức độ kháng lại sự chảy của một chất lỏng. Để hình dung rõ hơn, hãy so sánh nước và dầu.
+ Nước: Có độ nhớt thấp. Điều này có nghĩa là các phân tử nước dễ dàng trượt qua nhau, khiến nước chảy rất trơn tru.
+ Dầu: Có độ nhớt cao hơn nước. Các phân tử dầu khó di chuyển qua nhau hơn, khiến dầu chảy chậm hơn và có cảm giác "dày" hơn.
Sở dĩ độ nhớt của nước và dầu khác nhau vì:
+ Lực liên kết phân tử: Các phân tử dầu có lực liên kết với nhau mạnh hơn so với các phân tử nước. Điều này khiến chúng khó tách rời và chuyển động tự do.
+ Kích thước và hình dạng phân tử: Thông thường, các phân tử dầu lớn hơn và phức tạp hơn các phân tử nước. Điều này làm tăng ma sát giữa các phân tử dầu, dẫn đến độ nhớt cao hơn.
Chúng ta có thể ứng dụng tính chất độ nhớt này trong nấu ăn, dùng dầu có độ nhớt cao sẽ giúp tạo độ giòn cao hơn. Hay trong sản xuất, các ngành công nghiệp, thì việc lựa chọn dầu nhớt có độ nhớt phù hợp sẽ giúp giảm ma sát giữa các bề mặt kim loại, bảo vệ động cơ.
Độ nhớt là một tính chất quan trọng, giúp phân biệt các chất lỏng. Nước có độ nhớt thấp, chảy dễ dàng, trong khi dầu có độ nhớt cao hơn, chảy chậm hơn. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày và các ngành công nghiệp.
Độ nhớt động học và độ nhớt động lực học giống và khác nhau ra sao?
Như trên chúng tôi đã chia sẻ, độ nhớt là một khái niệm quen thuộc, thể hiện mức độ kháng lại sự chảy của một chất lỏng. Tuy nhiên, để mô tả chính xác hơn về tính chất này, người ta thường sử dụng hai khái niệm liên quan chặt chẽ: độ nhớt động học và độ nhớt động lực học.
1. Điểm giống nhau.
Cùng mô tả tính chất của chất lỏng: Cả hai đều dùng để mô tả khả năng chảy của chất lỏng, tức là mức độ dễ dàng mà các phân tử chất lỏng di chuyển tương đối so với nhau.
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ: Cả hai đều bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Khi nhiệt độ tăng, độ nhớt của hầu hết các chất lỏng giảm.
2. Điểm khác nhau:
Tính chất Độ nhớt động học Độ nhớt động lực học
Định nghĩa Tỷ số giữa độ nhớt động lực và khối lượng riêng của chất lỏng. Lực ma sát nội tại trên một đơn vị diện tích giữa hai lớp chất lỏng dịch chuyển tương đối với nhau với vận tốc đơn vị.
Công thức ν = μ/ρ μ = η
Đơn vị m²/s Pa.s (Pascal-giây)
Ý nghĩa vật lý Mô tả khả năng chảy của chất lỏng dưới tác dụng của trọng lực. Mô tả lực cản nội tại của chất lỏng khi chuyển động.
Ứng dụng Thường dùng trong các phép đo độ nhớt bằng ống mao dẫn. Dùng để tính toán các thông số khác trong cơ học chất lưu.
Như vậy, chúng ta có thể đưa đến kết luận:
+ Độ nhớt động học: Quan tâm đến khả năng chảy của chất lỏng dưới tác dụng của trọng lực.
+ Độ nhớt động lực: Mô tả trực tiếp lực cản bên trong của chất lỏng.
Cả độ nhớt động học và độ nhớt động lực đều là những khái niệm quan trọng để mô tả tính chất của chất lỏng. Việc lựa chọn sử dụng loại độ nhớt nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Độ nhớt của các loại dầu nhớt công nghiệp như thế nào?
Độ nhớt là một yếu tố cực kỳ quan trọng quyết định hiệu suất và ứng dụng của dầu nhớt công nghiệp. Nó thể hiện khả năng chống lại sự chảy của dầu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bôi trơn, làm mát và bảo vệ các thiết bị máy móc.
Dựa trên độ nhớt, dầu nhớt công nghiệp thường được chia thành 3 loại chính:
+ Dầu nhớt công nghiệp nhẹ: Có độ nhớt thấp, chảy rất dễ dàng. Thường được sử dụng cho các hệ thống yêu cầu độ nhớt thấp, như hệ thống thủy lực, máy nén khí, và một số loại máy công cụ.
+ Dầu nhớt công nghiệp có độ nhớt trung bình: Có độ nhớt nằm giữa dầu nhẹ và dầu nặng. Đây là loại dầu được sử dụng phổ biến nhất, thích hợp cho nhiều loại máy móc và thiết bị.
+ Dầu nhớt công nghiệp nặng: Có độ nhớt cao, chảy chậm. Thường được sử dụng cho các thiết bị hoạt động ở tải trọng nặng, tốc độ thấp, như máy ép, máy nghiền, và các thiết bị truyền động bằng bánh răng.
Độ nhớt của dầu nhớt công nghiệp sẽ chịu ảnh hưởng từ:
+ Nhiệt độ: Khi nhiệt độ tăng, độ nhớt của dầu giảm và ngược lại.
+ Áp suất: Áp suất cao làm tăng độ nhớt của dầu.
+ Thành phần hóa học: Các loại dầu gốc khác nhau (dầu khoáng, dầu tổng hợp) và các phụ gia có trong dầu sẽ ảnh hưởng đến độ nhớt.
Nhờ vào việc thấu hiểu được yếu tố độ nhớt đối với các loại dầu nhớt, sẽ giúp cho người dùng:
+ Lựa chọn được loại dầu nhớt có độ nhớt phù hợp, đảm bảo hiệu quả bôi trơn, giảm ma sát, chống mài mòn, tăng hiệu suất làm việc và hoạt động của thiết bị.
+ Dầu nhớt giúp truyền nhiệt từ các bộ phận chuyển động đến các bề mặt làm mát.
+ Dầu nhớt tạo một lớp màng bảo vệ, ngăn ngừa sự ăn mòn kim loại.
+ Dầu nhớt giúp giảm tiếng ồn do ma sát.
Nếu muốn lựa chọn được loại dầu nhớt công nghiệp phù hợp thì bạn cần xem xét đến loại máy móc, thiết bị sử dụng, điều kiện làm việc, khuyến nghị của nhà sản xuất...
Liên hệ ngay vào số hotline của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ thêm nhé.