0975 696 148 - 0977 277 505

Nhớt 140 – Giá Tốt – Dầu Cầu Sale 1/2025

Tôn Nữ Kiều Anh 31 Tháng mười hai, 2024 21 Lượt xem
5/5 - (2 bình chọn)

Dầu nhớt không chỉ đơn thuần đóng vai trò là chất bôi trơn, mà nó còn giúp bảo vệ động cơ và hệ thống truyền động của xe. Trong đó, dầu nhớt 140 được xem là loại nhớt chuyên dụng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Vậy, loại dầu nhớt 140 có đặc điểm gì nổi bật?

Xem thêm:

Nhớt 140 là gì?

Nhớt 140 là gì?

Định nghĩa

Nhớt 140 là loại dầu nhớt đặc biệt, chuyên dùng cho hệ thống hộp số truyền động, thường xuyên làm việc ở những nơi có tải trọng cao và điều kiện khắc nghiệt.

Chỉ số 140 là chỉ số độ nhớt 140 của loại dầu nhớt này. Nhờ vào đó mà nhớt 140 có chức năng bôi trơn, làm mát, chống oxy hóa, chịu tải tốt, giúp bảo vệ động cơ hộp số tối ưu.

Độ nhớt SAE 140 có ý nghĩa gì?

SAE là viết tắt của Society of Automotive Engineers, một tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế về ngành công nghiệp ô tô. Độ nhớt SAE là một chỉ số đo lường khả năng chảy của dầu nhớt ở các nhiệt độ khác nhau.

Độ nhớt càng cao thì dầu càng đặc. Khả năng bám dính càng tốt, nhưng khả năng chảy kém hơn. Chỉ số 140 là chỉ số độ nhớt rất cao. Nó thích hợp cho các hệ thống truyền động chịu tải trọng lớn, tốc độ thấp và hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Giúp tạo ra một lớp màng dầu rất dày và bền. Tăng cường khả năng bảo vệ các bánh răng khỏi bị mài mòn và hư hỏng.

Trong các hệ thống truyền động chịu tải trọng lớn, như cầu xe tải, máy công trình, dầu nhớt cần độ nhớt cao để tạo ra một lớp màng dầu đủ dày để chịu được áp suất lớn. Dầu nhớt 140 với độ nhớt cao ban đầu vẫn duy trì được độ nhớt ổn định ở nhiệt độ cao, đảm bảo khả năng bôi trơn.

Phân loại

Tuy cùng mang chỉ số độ nhớt SAE 140, dầu nhớt 140 lại được chia thành nhiều cấp độ chất lượng khác nhau dựa trên tiêu chuẩn API GL. Hai cấp độ phổ biến nhất là API GL-4 và API GL-5.

API GL-4

Dầu nhớt API GL – 4 được thiết kế dành cho hộp số cơ khí thông thường có tải trọng trung bình, và hoạt động trong điều kiện không quá khắc nghiệt. Nó có khả năng bôi trơn và chống gỉ sét tốt, giá thành hợp lý. Thường được ứng dụng trong hộp số của xe ô tô du lịch hoặc xe tải nhẹ.

Tuy nhiên, dầu có khả năng chịu tải kém hơn so với API GL – 5.

API GL-5

API GL – 5 được đặc chế có khả năng chịu được áp suất cao, ma sát lớn. Nó được trang bị thêm các phụ gia cực áp, giúp tăng cường khả năng bảo vệ bánh răng và các bộ phận truyền động trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Dầu được ứng dụng  trong các hệ thống truyền động đòi hỏi độ bền cao như xe công trình, cầu xe tải nặng… Nhược điểm duy nhất của nó là có giá thành cao.

Nếu xe của bạn sử dụng hộp số cơ khí thông thường và không thường xuyên phải hoạt động trong điều kiện tải trọng nặng thì nên dùng API GL – 4. Và ngược lại, nếu xe của bạn sử dụng cầu xe tải nặng, thường chuyên chở hàng hóa nặng và làm việc trong điều kiện khắc nghiệt thì nên dùng dầu API GL – 5.

Sự khác biệt giữa  nhớt 140 và nhớt 90

Nhớt 90 và 140 loại nào tốt hơn?

Nhớt 140nhớt 90 là hai loại dầu nhớt thường được sử dụng để bôi trơn các hệ thống truyền động, đặc biệt là hộp số và cầu xe. Mặc dù cùng phục vụ mục đích bôi trơn, nhưng chúng có những đặc tính khác nhau, phù hợp với các điều kiện làm việc khác nhau.

Độ nhớt

Độ nhớt là yếu tố chính giúp phân biệt giữa nhớt 90 và nhớt 140. Nó cũng chính là yếu tố quyết định khả năng chảy, tạo màng dầu bảo vệ giữa các bộ phận kim loại giảm ma sát và khả năng chịu tải của dầu.

+ Nhớt 90: có chỉ số độ nhớt là 90, thấp hơn so với nhớt 140. Phù hợp với điều kiện làm việc nhẹ, tải trọng trung bình.

+ Nhớt 140: có độ nhớt cao, giúp tạo ra lớp màng bảo vệ dày hơn, bền hơn, bảo vệ bề mặt kim loại chống oxy hóa tốt hơn.

Ứng dụng

+ Nhớt 140: thường được sử dụng cho các hệ thống truyền động chịu tải nặng và điều kiện làm việc khắc nghiệt.

+ Nhớt 90: thường được sử dụng cho các hệ thống truyền động của ô tô du lịch, xe tải nhẹ, hộp số cơ khí thông thường.

Tiêu chuẩn API GL

Cả nhớt 140 và nhớt 90 đều có thể đáp ứng các tiêu chuẩn API GL khác nhau, như API GL-4 và API GL-5. Tuy nhiên, nhớt 140 thường được sử dụng với tiêu chuẩn API GL-5 để đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu tải cao.

Đặc điểm của nhớt 140

Nhớt 140 có đặc điểm gì nổi bật?

Độ nhớt

Nhớt 140 có chỉ số độ nhớt cao. Giúp tạo ra lớp màng bảo vệ dày dặn, chắc chắn. Giảm ma sát, chống mài mòn và bảo vệ các bộ phận truyền động hoạt động hiệu quả hơn, ngay cả trong điều kiện tải trọng nặng và tốc độ thấp.

Thành phần

Thành phần chính của nhớt 140 là dầu gốc khoáng hoặc tổng hợp, cùng với các phụ gia đặc biệt. Các phụ gia này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các tính năng của dầu.

+ Phụ gia chịu cực áp: giúp tăng cường khả năng chịu tải của dầu.

+ Phụ gia chống mài mòn: giúp giảm thiểu khả năng mài mòn, ma sát, kéo dài tuổi thọ và nâng cao độ bền của các bộ phận.

+ Phụ gia chống gỉ sét: ngăn chặn sự hình thành gỉ sét và chống ăn mòn kim loại.

+ Phụ gia chống oxy hóa: ngăn chặn quá trình oxy hóa dầu.

Đặc điểm tính năng

Nhờ độ nhớt cao và hệ phụ gia đa dạng có khả năng chịu cực áp lớn, nhớt 140 có khả năng chịu tải lớn, bảo vệ các bộ phận truyền động tối ưu. Ngoài ra, hệ phụ gia của dầu nhớt 140 còn giúp ngăn chặn sự hình thành gỉ sét, kéo dài tuổi thọ của các bộ phận. Giảm chi phí bảo trì và sửa chữa.

Ứng dụng của nhớt 140

Trong hệ thống cầu và hộp số

Nhớt 140 được ứng dụng trong hệ thống cầu và hộp số của các phương tiện như:

+ Xe tải, xe bus, xe ô tô, các phương tiện hạng nặng.

+ Máy móc công nghiệp như: máy xúc, máy đào, máy nghiền…

Ứng dụng khác

Ngoài các ứng dụng chính trong hệ thống cầu và hộp số, nhớt 140 còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như:

+ Thiết bị nâng hạ: cần cẩu, palang…

+ Máy công cụ: máy hàn, máy tiện, máy phay…

+ Các thiết bị truyền động như: bánh răng, trục vít, bánh răng trụ…

Lợi ích của nhớt 140 là gì?

Cùng điểm qua những lợi ích nổi bật của nhớt 140 nhé:

Bảo vệ tối ưu các bộ phận truyền động

+ Nhớt 140 có khả năng tạo ra lớp màng bảo vệ dày dặn, bền bỉ, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại tiếp xúc, giảm ma sát và mài mòn.

+ Hệ phụ gia đặc biệt giúp giảm thiểu sự ăn mòn của bánh răng và các bộ phận truyền động khác.

+ Ngoài ra, nhớt 140 còn có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn, giúp bảo vệ các bộ phận kim loại tránh khỏi những tác động xấu từ môi trường.

Chịu được tải trọng cao và nhiệt độ cao

Nhờ có độ nhớt cao và hệ phụ gia có khả năng chịu cực áp lớn, nhớt 140 có thể chịu được tải trọng rất lớn mà không bị phân hủy. Nó có thể giữ được độ nhớt ổn định, đảm bảo khả năng bôi trơn tốt ngay cả khi máy móc hoạt động liên tục.

Tăng hiệu suất hoạt động

Nhớt 140 giúp tạo ra lớp màng dầu bôi trơn tốt, giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc, làm giảm tiêu hao năng lượng và tăng hiệu suất hoạt động của máy móc.

Ứng dụng đa dạng

Sản phẩm dầu nhớt 140 có thể được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền động của xe tải, xe công trình, máy móc công nghiệp… Ngoài ra, nó cũng phù hợp với các loại hộp số chịu tải trọng lớn, thường xuyên hoạt động trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Ưu và nhược điểm của nhớt SAE 140 là gì?

Ưu điểm

+  Khả năng chịu tải cao: Nhớt 140 tạo lớp màng bảo vệ dày, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại tiếp xúc.

+ Ổn định nhiệt: Nó có khả năng duy trì độ nhớt ổn định trong một khoảng nhiệt độ rộng, giúp bảo vệ các bộ phận truyền động trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

+ Chống mài mòn, chống gỉ sét: Các phụ gia của nhớt sẽ giúp làm giảm khả năng ma sát, mài mòn, ngăn ngừa sự hình thành gỉ sét.

+ Bảo vệ các bộ phận truyền động: Nhờ vào các đặc điểm trên mà nó giúp bảo vệ hệ thống bánh răng, trục vít, các bộ phận truyền động tránh khỏi nguy  cơ bị hư hỏng, nâng cao tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì.

Nhược điểm

Chính vì độ nhớt cao, cho nên, dầu nhớt 140 có thể gây khó khăn cho việc bơm và lưu thông dầu ở nhiệt độ thấp. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn của dầu trong một số điều kiện làm việc. Ngoài ra, giá thành của nó cũng cao hơn so với các loại dầu nhớt thông thường.

Đọc thêm:

Hướng dẫn cách sử dụng và bảo quản nhớt 140 đúng cách

Hướng dẫn thay dầu nhớt 140 cho hộp số

* Chuẩn bị: Chúng ta cần chuẩn bị 1 số dụng cụ như: khay hứng dầu, phễu, khăn, găng tay bảo hộ, nhớt 140.

* Quy trình thực hiện:

+ Đặt xe nâng lên để tiếp cận hộp số.

+ Xác định vị trí ốc xả dầu hộp số.

+ Đặt khay hứng dầu dưới ốc xả và từ từ mở ốc để xả hết dầu cũ. Sau đó, dùng khăn sạch lau vùng xung quanh.

+ Siết chặt lại ốc xả.

+ Dùng phễu đổ Nhớt 140 vào lỗ đổ dầu hộp số. Đổ cho đến mức quy định, không nên đổ quá nhiều sẽ gây tràn nhớt.

+ Khởi động lại xe để nhớt phân bổ đều.

+ Kiểm tra lại mức dầu và bổ sung nếu cần thiết.

Bao lâu thay nhớt SAE 140 một lần?

Tần suất thay nhớt SAE 140 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

+ Điều kiện làm việc: Nếu xe thường xuyên hoạt động  trong điều kiện nhiệt độ và tải trọng cao thì cần phải thay dầu thường xuyên.

+ Loại xe: Các loại xe khác nhau sẽ có khuyến nghị thời điểm thay dầu khác nhau.

+ Chất lượng dầu: Dầu nhớt chất lượng cao, đến từ những thương hiệu uy tín sẽ giúp kéo dài thời gian sử dụng.

+ Hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất: Tham khảo khuyến nghị của nhà sản xuất.

Trung bình,  thời gian thay nhớt 140 là từ 50000km – 80000km. Đây chỉ là con số tham khảo và nó có thể thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện khác và cách dùng.

Cách bảo quản nhớt 140 để không bị biến chất

Để bảo quản nhớt 140 đúng cách, bạn nên:

+ Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ quá cao

+ Sau khi sử dụng, cần đậy kín nắp thùng chứa dầu. Tránh bụi bẩn và hơi ẩm xâm nhập.

+ Không tự ý pha trộn hoặc không để dầu nhớt tiếp xúc với các loại hóa chất khác như axit, kiềm…

So sánh giá nhớt 140 của Castrol, Shell và Caltex

Thương hiệu dầu nhớt 140 nào tốt nhất hiện nay?

Giá cả của nhớt 140 từ các thương hiệu khác nhau như Castrol, Shell và Caltex có thể khác nhau vì:

+ Thương hiệu: Cả 3 thương hiệu trên đều lớn, nổi tiếng hàng đầu thế giới,  nhưng chiến lược Marketing khác nhau dẫn đến giá thành cũng khác nhau.

+ Chất lượng sản phẩm: Các loại nhớt đến từ các thương hiệu khác nhau có thể có công thức khác nhau, dẫn đến chất lượng và giá thành khác nhau.

+ Đại lý phân phối: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách giá của từng đại lý.

+ Thời điểm mua: Thời điểm mua hàng sẽ ảnh hưởng đến yếu tố giá thành.

+ Dung tích: Dung tích thùng dầu càng lớn thì giá thành càng rẻ.

Để so sánh giá nhớt 140 một cách hiệu quả, chúng ta nên:

+ Xác định rõ nhu cầu sử dụng: Xác định loại xe, loại hộp số và điều kiện làm việc như thế nào để chọn được loại dầu nhớt phù hợp.

+ So sánh thông số kỹ thuật: So sánh các thông số kỹ thuật của từng loại nhớt, đảm bảo chúng có thể đáp ứng điều kiện vận hành của hộp số xe.

+ Tham khảo giá bán: Giá thành ở mỗi cửa hàng, mỗi đại lý thuộc mỗi địa phương sẽ khác nhau, bạn nên tham khảo để tìm được mức giá tốt nhất.

Để có được thông tin chính xác và cập nhật nhất về giá cả và sản phẩm, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc nhà phân phối ủy quyền của Castrol, Shell và Caltex như tại Vinafujico để được tư vấn và nhận báo giá chính xác nhất.

Lời Kết

Qua bài viết này, bạn cũng đã hiểu rõ hơn về sản phẩm dầu nhớt 140 và các đặc điểm tính năng nổi bật của nó. Nếu có bất kỳ câu hỏi thắc mắc nào cần hỗ trợ giải đáp, xin mời liên hệ ngay vào số Hotline của Vinafujico nhé.

Câu hỏi thường gặp

Độ nhớt SAE 140 có ý nghĩa gì?

SAE là viết tắt của Society of Automotive Engineers, một tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế về ngành công nghiệp ô tô. Độ nhớt SAE là một chỉ số đo lường khả năng chảy của dầu nhớt ở các nhiệt độ khác nhau.

Độ nhớt càng cao thì dầu càng đặc. Khả năng bám dính càng tốt, nhưng khả năng chảy kém hơn. Chỉ số 140 là chỉ số độ nhớt rất cao. Nó thích hợp cho các hệ thống truyền động chịu tải trọng lớn, tốc độ thấp và hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Giúp tạo ra một lớp màng dầu rất dày và bền. Tăng cường khả năng bảo vệ các bánh răng khỏi bị mài mòn và hư hỏng.

Trong các hệ thống truyền động chịu tải trọng lớn, như cầu xe tải, máy công trình, dầu nhớt cần độ nhớt cao để tạo ra một lớp màng dầu đủ dày để chịu được áp suất lớn. Dầu nhớt 140 với độ nhớt cao ban đầu vẫn duy trì được độ nhớt ổn định ở nhiệt độ cao, đảm bảo khả năng bôi trơn.

Lợi ích của nhớt 140 là gì?

Cùng điểm qua những lợi ích nổi bật của nhớt 140 nhé:

Bảo vệ tối ưu các bộ phận truyền động

+ Nhớt 140 có khả năng tạo ra lớp màng bảo vệ dày dặn, bền bỉ, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại tiếp xúc, giảm ma sát và mài mòn.

+ Hệ phụ gia đặc biệt giúp giảm thiểu sự ăn mòn của bánh răng và các bộ phận truyền động khác.

+ Ngoài ra, nhớt 140 còn có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn, giúp bảo vệ các bộ phận kim loại tránh khỏi những tác động xấu từ môi trường.

Chịu được tải trọng cao và nhiệt độ cao

Nhờ có độ nhớt cao và hệ phụ gia có khả năng chịu cực áp lớn, nhớt 140 có thể chịu được tải trọng rất lớn mà không bị phân hủy. Nó có thể giữ được độ nhớt ổn định, đảm bảo khả năng bôi trơn tốt ngay cả khi máy móc hoạt động liên tục.

Tăng hiệu suất hoạt động

Nhớt 140 giúp tạo ra lớp màng dầu bôi trơn tốt, giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc, làm giảm tiêu hao năng lượng và tăng hiệu suất hoạt động của máy móc.

Ứng dụng đa dạng

Sản phẩm dầu nhớt 140 có thể được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền động của xe tải, xe công trình, máy móc công nghiệp… Ngoài ra, nó cũng phù hợp với các loại hộp số chịu tải trọng lớn, thường xuyên hoạt động trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Bao lâu thay nhớt SAE 140 một lần?

Tần suất thay nhớt SAE 140 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

+ Điều kiện làm việc: Nếu xe thường xuyên hoạt động  trong điều kiện nhiệt độ và tải trọng cao thì cần phải thay dầu thường xuyên.

+ Loại xe: Các loại xe khác nhau sẽ có khuyến nghị thời điểm thay dầu khác nhau.

+ Chất lượng dầu: Dầu nhớt chất lượng cao, đến từ những thương hiệu uy tín sẽ giúp kéo dài thời gian sử dụng.

+ Hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất: Tham khảo khuyến nghị của nhà sản xuất.

Trung bình,  thời gian thay nhớt 140 là từ 50000km – 80000km. Đây chỉ là con số tham khảo và nó có thể thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện khác và cách dùng.

Ưu và nhược điểm của nhớt SAE 140 là gì?

Ưu điểm

+  Khả năng chịu tải cao: Nhớt 140 tạo lớp màng bảo vệ dày, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại tiếp xúc.

+ Ổn định nhiệt: Nó có khả năng duy trì độ nhớt ổn định trong một khoảng nhiệt độ rộng, giúp bảo vệ các bộ phận truyền động trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

+ Chống mài mòn, chống gỉ sét: Các phụ gia của nhớt sẽ giúp làm giảm khả năng ma sát, mài mòn, ngăn ngừa sự hình thành gỉ sét.

+ Bảo vệ các bộ phận truyền động: Nhờ vào các đặc điểm trên mà nó giúp bảo vệ hệ thống bánh răng, trục vít, các bộ phận truyền động tránh khỏi nguy  cơ bị hư hỏng, nâng cao tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì.

Nhược điểm

Chính vì độ nhớt cao, cho nên, dầu nhớt 140 có thể gây khó khăn cho việc bơm và lưu thông dầu ở nhiệt độ thấp. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn của dầu trong một số điều kiện làm việc. Ngoài ra, giá thành của nó cũng cao hơn so với các loại dầu nhớt thông thường.

Nguyễn Văn Tuấn - Chief Executive Officer

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

TƯ VẤN 24/7

SẢN PHẨM ĐA DẠNG

UY TÍN HÀNG ĐẦU

(Hỗ trợ 24/7)

Mr Tuấn 0975 696 148

Mr Tước 0977 277 505

NHẬN TIN KHUYẾN MẠI

BẠN LÀ KHÁCH HÀNG MỚI?

NHẬN NGAY VOUCHER TRỊ GIÁ 120.000 VND
NHẬN NGAY NHỮNG ƯU ĐÃI HẤP DẪN VÀ CÁC XU HƯỚNG MỚI NHẤT