Dầu bôi trơn Amer Silicone V1000
Gọi ngay để có giá tốt: 0975 696 148
Gọi ngay để có giá tốt: 0977 277 505
- 18655
- 16239
- 11629
- 11519
Tổng quan về tính năng:
Dầu bôi trơn Silicone Amer được tinh chế từ Dimethysiloxan chất lượng cao, kết hợp với lượng chất phụ gia thích hợp tạo thành. Sản phẩm không tan trong nước, rượu, dầu thực vật và dầu Parafin, nhưng dễ dàng hòa tan trong dung môi hydrocacbon thơm và dung môi clo hóa. Do độ kết hợp không giống nhau, khối lượng phân tử và độ nhớt khác nhau nên trạng thái của sản phẩm có thể biến hóa từ chất lỏng loãng trong suốt không màu đến chất bán lỏng dạng sệt có độ nhớt cao. Độ nhớt sản phẩm giao động từ 10-60000 CST.
Ưu điểm chủ yếu:
– Tính năng chịu nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp ưu việt: nhiệt độ sử dụng từ -50°C đến 200°C.
– Tính ổn định hóa học tuyệt vời: không bị oxy hóa và biến chất, khả năng chống ăn mòn tốt.
– Khả năng bôi trơn và chống mài mòn tốt, tốt hơn đáng kể so với dầu methy silicone thông thường, đồng thời có tính thoát nước, chống thấm nước và điện môi tốt.
– An toàn và bảo vệ môi trường: không màu, không mùi, không độc hại và không gây mẫn cảm
– Khả năng thích ứng tốt: khả năng thích ứng tốt với nhựa, cao su, gỗ, thủy tinh và kim loại.
*Công dụng chính:
– Sản phẩm có khả năng sử dụng rộng rãi: bôi tơn, tách khuôn, khử bọt, chống thấm, làm kín, giảm sóc… , thích hợp cho thiết bị điện, nhựa, đồ chơi, thủy tinh,…
Thông số kỹ thuật:.
Hạng mục và phương pháp thử nghiệm |
Độ nhớt CST | Khối lượng riêng (25℃) |
Chỉ số khúc xạ | Bay hơi khi gia nhiệt |
Nhiệt độ chớp cháy ℃ |
Mã sản phẩm | GB/T 265 | GB/T 1884 | GB/T 614 | SH/T 0059 | GB/T 35 |
10 | 0.950 | 1.400 | <15 | >160 | V-10 |
20 | 0.955 | 1.400 | <1.5 | >240 | V-20 |
50 | 0.960 | 1.401 | <0.5 | >270 | V-50 |
100 | 0.960 | 1.402 | <0.5 | >300 | V-100 |
200 | 0.960 | 1.402 | <0.5 | >315 | V-200 |
350 | 0.965 | 1.402 | <0.5 | >315 | V-350 |
500 | 0.965 | 1.403 | <0.5 | >315 | V-500 |
1000 | 0.965 | 1.403 | <0.5 | >315 | V-1000 |
1500 | 0.965 | 1.403 | <0.5 | >315 |
3000 | 0.970 | 1.403 | <0.5 | >315 |
5000 | 0.970 | 1.403 | <0.5 | >315 |
10000 | 0.970 | 1.403 | <0.5 | >315 |
20000 | 0.972 | 1.403 | <0.5 | >315 |
30000 | 0.973 | 1.403 | <0.5 | >315 |
40000 | 0.973 | 1.403 | <0.5 | >315 |
50000 | 0.974 | 1.403 | <0.5 | >315 |
60000 | 0.975 | 1.403 | <1.5 | >315 |