Dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46
Gọi ngay để có giá tốt: 0975 696 148
Gọi ngay để có giá tốt: 0977 277 505
- 18651
- 16235
- 11629
- 11518
Giới thiệu chung:
Dầu tuabin Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 là dòng sản phẩm dầu tuabin chất lượng cao, chuyên dụng cho các dòng động cơ tuabin trong các nhà máy thủy điện, với thành phần không tro, được sản xuất bởi hãng dầu nhớt Sinopec thương hiệu dầu nhớt hàng đầu Châu Á. Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 có tác dụng bôi trơn, làm mát chống mài mòn, nâng cao tuổi thọ cho hệ thống tua bin. Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 thương được dùng để bôi trơn các loại động tuabin khí, tuabin nước và tuabin hơi cũng như các loại máy nén tuabin.
Dầu tuabin Sinopec L-TSA có sẵn các loại độ nhớt ISO VG 46. Công thức với dầu gốc chất lượng cao và các chất phụ gia được lựa chọn, cung cấp sự ổn định oxy hóa học tốt và bảo vệ chống ăn mòn cùng với tính chất khử nhũ tương, chống tạo bọt và thoát khí tốt.
Ứng dụng
- Dầu tuabin Sinopec L-TSA thích hợp để sử dụng trong:
- Tua bin hơi dùng trong sản xuất điện công nghiệp
- Máy tuabin hơi nước lớn đến trung bình và các thiết bị phụ trợ đi kèm.
- Tua bin hơi công nghiệp, tua bin khí và tua bin nước
- Hệ thống tuần hoàn, vòng bi chống ma sát, bánh răng kín, bộ thủy lực và các ứng dụng công nghiệp khác, cung cấp ứng dụng không yêu cầu phụ gia chống mài mòn
Đặc tính và Lợi điểm
- Ổn định oxy hóa tốt, kéo dài tuổi thọ của dầu và tăng thời gian làm việc
- Đặc tính thoát khí tốt bảo vệ chống lại sự xâm nhập của không khí và đảm bảo độ dày màng dầu tối ưu, bảo vệ các thành phần của thiết bị
- Đặc tính chống tạo bọt tốt tránh sự tích tụ bọt và giảm rò rỉ dầu từ hệ thống
- Đặc tính tách nước tốt đảm bảo rằng nước nhiễm bẩn đều có thể dễ dàng tách ra khỏi dầu, bảo vệ thiết bị chống gỉ và ăn mòn và kéo dài tuổi thọ dầu
- Đặc tính chống gỉ và chống ăn mòn bảo vệ thiết bị khỏi rỉ sét và ăn mòn, và kéo dài tuổi thọ thiết bị
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỂN HÌNH
Sinopec Turbine Oil L-TSA | |||
Cấp độ nhớt ISO | 32 | 46 | 68 |
Độ nhớt động học, ASTM D 445 | |||
cSt @ 40°C | 31.27 | 44.42 | 66.4 |
cSt @ 100°C | 5.192 | 6.368 | 8.182 |
Chỉ số độ nhớt ASTM D 2270 | 93 | 92 | 92 |
Tính thoát khí ở 50°C, phút, ASTM D 3427 | 2.1 | 2.7 | 5 |
Tính khử bọt, trình tự 1, 2 và3, ASTM D 892 | 10/0 20/0 10/0 |
10/0 20/0 10/0 |
10/0 20/0 10/0 |
Độ nhũ tương @ 54 ° C, thời gian đến 3 ml nhũ tương, phút, ASTM D 1401 |
8 | 10 | 15 |
Tính trung hòa, mg KOH/g, ASTM D 974 | 0.07 | 0.08 | 0.09 |
Độ ổn định oxy hóa, thời gian tới 2 mg KOH/g, giờ, ASTM D 943 |
>2,500 | >2,000 | >1,500 |
Độ ổn định oxy hóa, RPVOT @ 150 ° C, min, ASTM D 2772 |
400+ | 400+ | 400+ |
Tính chống rỉ, ASTM D 665 | |||
Thử với nước cất | Đạt | Đạt | Đạt |
Thử với nước muối | Đạt | Đạt | Đạt |
Tính ăn mòn đồng, 3 hours @ 100°C, ASTM D 130 | 1b | 1b | 1b |
Pour point, °C, ASTM D 97 | -12 | -12 | -12 |
Tỉ trọng @ 15 ° C, kg / l, ASTM D 4052 | 0.8653 | 0.8687 | 0.8705 |
Nhiệt độ chớp cháy (COC), °C, ASTM D 92 | 200 | 210 | 222 |
Các thông số trên là số liệu tiêu biểu thu được trong quá trình sản xuất và không phải là quy cách
Tiêu chuẩn kỹ thuật và OEM chứng nhận
Dầu tuabin Sinopec L-TSA đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất của các Tiêu chuẩn sau đây |
|
ASTM | 4304 Rev A Type 1 |
DIN | 51515 L-TD |
DIN | 51524 PART 1 |
GB1 | 11120-89 (L-TSA ) |
JIS | K-2213 Type 2 w/add |
Dầu tuabin Sinopec L-TSA đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất của các thông số kỹ thuật OEM sau đây: |
|
Alstom Power | HTGD 90117 |
GE | GEK-28143A |
Eaton Vickers | GEK-46506D |
Slemens Power Generation | TLV 9013 04 |
Bao bì: phuy 200L
Xem thêm dầu tuabin các hãng khác:
Độ chính xác thông tin
Dữ liệu được cung cấp trong PDS này là điển hình và có thể thay đổi do tiếp tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Thông tin được cung cấp là chính xác tại thời điểm in. Các giá trị tiêu biểu được đưa ra có thể thay đổi trong quy trình thử nghiệm và quy trình sản xuất cũng có thể dẫn đến các biến thể nhẹ. Sinopec đảm bảo rằng chất bôi trơn được kể đến đáp ứng bất kỳ thông số kỹ thuật OEM và ngành nào được đề cập trên bảng dữ liệu này. Sinopec không thể chịu trách nhiệm cho bất kỳ sự hư hỏng nào trong sản phẩm do lưu trữ hoặc xử lý không chính xác. Thông tin về thực thực tiễn tốt nhất có sẵn từ nhà phân phối tại địa phương của bạn.
Sản phẩm và an toàn môi trường
Sản phẩm này không gây ra bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khi được sử dụng trong các ứng dụng được đề xuất và khi hướng dẫn được cung cấp trong Bảng dữ liệu an toàn vật liệu (MSDS) được tuân theo. Vui lòng tham khảo MSDS để được tư vấn chi tiết hơn về việc xử lý; MSDS có sẵn từ nhà phân phối địa phương của bạn. Không sử dụng sản phẩm trong các ứng dụng khác ngoài những đề xuất. Như với tất cả các sản phẩm, vui lòng lưu ý để tránh ô nhiễm môi trường khi thải bỏ sản phẩm này. Dầu đã qua sử dụng phải được gửi để cải tạo / tái chế hoặc, nếu không thể, phải được xử lý theo các quy định của chính phủ / cơ quan có liên quan.
Để xem và tải bản PDF chi tiết hơn về sản phẩm này quý khách hàng vui lòng xem và tải tại đây:
Câu hỏi thường gặp
Dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 có ưu điểm gì nổi bật?
Dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 là một loại dầu tuabin chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để bôi trơn các hệ thống tua bin. Sản phẩm được đánh giá cao nhờ những ưu điểm nổi bật như:
1. Ổn định oxy hóa tốt:
+ Dầu có khả năng chống oxy hóa tốt, giúp kéo dài tuổi thọ của dầu, giảm tần suất thay dầu, tiết kiệm chi phí bảo trì bảo dưỡng.
+ Ngăn ngừa sự hình thành cặn bẩn trong hệ thống, đảm bảo hoạt động trơn tru của thiết bị.
2. Tính năng chống mài mòn vượt trội:
+ Dầu có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt các chi tiết máy, giảm ma sát và mài mòn, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
+ Giảm hao mòn của các bộ phận tiếp xúc, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định của hệ thống.
3. Khả năng tách nước tốt:
+ Với khả năng tách nước nhanh chóng, hiệu quả, dầu Sinopec L-TSA 46 giúp ngăn ngừa sự hình thành nước ngưng tụ, giảm thiểu rỉ sét và ăn mòn các bộ phận kim loại. Giảm thiểu đến mức tối đa khả năng hư hại bên trong hệ thống do nước xâm nhập vào.
4. Tính ổn định nhiệt cao:
Sử dụng dầu Sinopec Turbine Oil giúp duy trì độ nhớt ổn định trong khoảng nhiệt độ làm việc rộng, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.
5. Khả năng chống tạo bọt tốt:
Giảm thiểu sự hình thành bọt khí, ngăn ngừa hiện tượng cavitation, bảo vệ các bộ phận máy bơm mà không bị gián đoạn trước các nguyên nhân khách quan tác động đến.
6. Tính tương thích cao:
Dầu tương thích với nhiều loại vật liệu cấu tạo bên trong hệ thống, không gây ăn mòn, duy trì độ bền cao.
Dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 được ứng dụng dùng để bôi trơn các loại động cơ tuabin khí, tuabin nước và tuabin hơii, máy nén tuabin...
Nếu quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm thì xin mời tham khảo thêm tại địa chỉ website của chúng tôi: www.dauthuyluc.org.vn hoặc gọi ngay vào số Hotline để được giải đáp mọi câu hỏi thắc mắc khác nhé.
Dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 có phù hợp cho máy phát điện không?
Dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 có thể phù hợp để sử dụng trong máy phát điện. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại dầu cụ thể phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố như:
+ Loại máy phát điện: Máy phát điện chạy bằng động cơ đốt trong (diesel, xăng) hay động cơ tuabin.
+ Căn cứ theo khuyến nghị của nhà sản xuất nên dùng loại dầu nào dành riêng cho máy phát điện.
+ Những điều kiện làm việc như nhiệt độ, độ ẩm, môi trường cũng là các yếu tố tác động đến việc lựa chọn loại dầu nhớt nào phù hợp.
Sở dĩ chúng ta lại nói dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 có thể phù hợp với máy phát điện vì:
+ Dầu có khả năng duy trì độ nhớt ổn định trong một khoảng nhiệt rộng, phù hợp với điều kiện làm việc đặc thù của máy phát điện.
+ Giúp bảo vệ các bộ phận máy móc, giảm ma sát và mài mòn.
Tuy nhiên, dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 vẫn có thể không phù hợp với một số loại máy phát điện vì cấu tạo động cơ khác nhau. Nếu máy phát điện dùng loại động cơ thông thường thì chỉ phù hợp với các loại dầu đốt trong mà không phải là dầu tuabin.
Mặc dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 là một loại dầu chất lượng cao, nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp cho máy phát điện. Thay vào đó, bạn cần căn cứ vào các yếu tố cụ thể của hệ thống máy phát điện của mình mà đưa ra sự lựa chọn cho phù hợp. Bạn có thể gọi vào số Hotline của chúng tôi để được tư vấn thêm nhé.
Dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 so với các loại dầu turbine khác, loại nào tốt?
Dầu tuabin loại nào tốt nhất phụ thuộc rất nhiều vào từng hệ thống cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất. Tuy nhiên, trong tất cả các loại dầu tuabin chuyên dụng thì dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 được đánh giá cao nhất trên thị trường.
+ Ưu điểm nổi bật nhất của Dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 đó là tính ổn định nhiệt tốt, chống oxy hóa, chống mài mòn cao, khả năng tách nước tốt,
Nhìn chung, dầu Sinopec L-TSA 46 là một trong những loại dầu tuabin chất lượng cao, có thể cạnh tranh với các sản phẩm của các hãng khác như Shell, Mobil, Castrol...
Mỗi loại dầu có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Sẽ không có 1 loại dầu nào là hoàn hảo nhất cho tất cả các trường hợp. Cho nên, bạn cần tham khảo khuyến nghị về loại dầu phù hợp nhất của nhà sản xuất, cân nhắc đến điều kiện làm việc, thông số tiêu chuẩn kỹ thuật....
Việc lựa chọn dầu tuabin là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Nếu bạn cần tư vấn chọn dầu phù hợp thì đừng ngần ngại, hãy gọi ngay vào số Hotline của chúng tôi để được hỗ trợ ngay nhé.
Quy trình bảo dưỡng và thay thế Dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 diễn ra như thế nào?
Quá trình bảo dưỡng và thay thế dầu tuabin Sinopec L-TSA 46 là một quá trình quan trọng, nhằm đảm bảo hiệu suất làm việc và gia tăng độ bền, tuổi thọ của hệ thống tuabin.
1. Quy trình bảo dưỡng và thay thế dầu
1.1 Chuẩn bị
Tắt hệ thống tuabin và để nguội.
Chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết như: bơm, ống dẫn, phễu, thùng chứa dầu cũ, khăn lau, găng tay bảo hộ...
Sau đó, kiểm tra các đường ống, gioăng, phớt để đảm bảo không có rò rỉ.
2.2 Tiến hành thực hiện
2.1 Tháo dầu cũ
Tiến hành thực hiện, đầu tiên, mở van xả dầu ở điểm thấp nhất của hệ thống để dầu cũ chảy ra vào thùng chứa để sẵn bên dưới.
Sử dụng dầu rửa chuyên dụng hoặc dung môi để rửa sạch bên trong hệ thống, loại bỏ cặn bẩn và các tạp chất.
2.2. Lắp ráp lại hệ thống
Kiểm tra lại các đường ống, gioăng, phớt để đảm bảo đã lắp đặt đúng cách. Đồng thời, đóng kín tất cả các van tránh rò rỉ.
2.3 Thay dầu mới
Đổ dầu Sinopec L-TSA 46 mới vào hệ thống. Kiểm tra mức dầu và bổ sung thêm nếu cần thiết.
2.4 Khởi động lại hệ thống
Bật khởi động lại hệ thống tuabin và kiểm tra lại thật kỹ lưỡng các đường ống, gioăng, phớt để đảm bảo không có rò rỉ.
2. Tần suất thay thế dầu
Thời gian thay dầu nhanh hay chậm hoàn toàn phụ thuộc vào các yếu tố tác động như:
+ Điều kiện làm việc: Nhiệt độ, tải trọng, môi trường làm việc.
+ Chất lượng dầu: Tuổi thọ của dầu.
+ Khuyến cáo của nhà sản xuất: Nhà sản xuất thiết bị sẽ đưa ra khuyến cáo cụ thể về tần suất thay dầu.
Nếu không tuân thủ quy trình bảo dưỡng và thời gian thay dầu định kỳ có thể làm giảm hiệu suất làm việc của hệ thống, hư hỏng thiết bị hoặc nặng hơn là cháy, nổ tuabin.
Chính vì thế, chúng ta cần phải tuân thủ đúng các bước bảo dưỡng nêu trên, kiểm tra thăm dầu thường xuyên để kịp thời thay thế khi có dấu hiệu bất thường. Ngoài ra, cần phải sử dụng đúng dầu Sinopec Turbine Oil L-TSA 46 chính hãng, mua tại những cơ sở uy tín, đáng tin cậy như tại Vinafujico để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào khác cần giải đáp, xin mời bạn gọi ngay vào số Hotline của chúng tôi để được hỗ trợ và giải đáp ngay nhé.